Thực đơn
Danh_sách_các_ca_khúc_đứng_đầu_bảng_xếp_hạng_năm_2012_(Hàn_Quốc) Bảng xếp hạng tuầnCuối tuần | Ca khúc | Nghệ sĩ | Bán ra |
---|---|---|---|
7 tháng 1 | "Lovey-Dovey" | T-ara | 540,458 |
14 tháng 1 | "The Story of a Tall Bachelor (tiếng Triều Tiên: 키 큰 노총각 이야기)" | Jung Jun Ha | 623,496 |
21 tháng 1 | "Lovey-Dovey" | T-ara | 354,144 |
28 tháng 1 | "I Knew It (tiếng Triều Tiên: 이럴 줄 알았어)" | Beast | 372,501 |
4 tháng 2 | "When I Can't Sing (tiếng Triều Tiên: 내가 노래를 못해도)" | Se7en | 493,651 |
11 tháng 2 | "Back In Time (tiếng Triều Tiên: 시간을 거슬러)" | Lyn | 353,903 |
18 tháng 2 | "I Need You (tiếng Triều Tiên: 니가 필요해)" | K.Will | 396,678 |
25 tháng 2 | "Blue" | Big Bang | 833,233 |
3 tháng 3 | 537,161 | ||
10 tháng 3 | 348,535 | ||
17 tháng 3 | "I Wonder If You Hurt Like Me (tiếng Triều Tiên: 너도 나처럼)" | 2AM | 662,901 |
24 tháng 3[2] | "Sherlock (Clue + Note)" | Shinee | 520,204 |
31 tháng 3 | "Hey You" | CN Blue | 350,176 |
7 tháng 4 | "Cherry Blossom Ending (tiếng Triều Tiên: 벚꽃 엔딩)" | Busker Busker | 522,232 |
14 tháng 4[3] | 358,823 | ||
21 tháng 4 | "Alone (tiếng Triều Tiên: 나 혼자)" | Sistar | 447,718 |
28 tháng 4 | 323,422 | ||
5 tháng 5 | "Twinkle" | Girls' Generation-TTS | 604,870 |
12 tháng 5[4] | "Voice (tiếng Triều Tiên: 목소리)" | Baek Ji-young đệm bởi Gary của Leessang | 529,920 |
19 tháng 5 | "Every End of the Day (tiếng Triều Tiên: 하루 끝)" | IU | 415,891 |
26 tháng 5 | 275,146 | ||
2 tháng 6 | "Twinkle" | Girls' Generation-TTS | 163,646 |
9 tháng 6 | "Monster" | Big Bang | 757,501 |
16 tháng 6 | "Electric Shock" | f(x) | 630,510 |
23 tháng 6 | "If You Really Love Me (tiếng Triều Tiên: 정말로 사랑한다면)" | Busker Busker | 388,510 |
30 tháng 6 | 388,784 | ||
7 tháng 7[5] | "Loving U" | Sistar | 440,960 |
14 tháng 7 | "I Love You" | 2NE1 | 469,850 |
21 tháng 7 | "Gangnam Style (tiếng Triều Tiên: 강남스타일)" | PSY | 816,868 |
28 tháng 7 | 473,372 | ||
4 tháng 8 | 333,592 | ||
11 tháng 8 | 289,995 | ||
18 tháng 8 | 261,797 | ||
25 tháng 8 | "I Need You" | Huh Gak đệm bởi Zia | 365,872 |
1 tháng 9 | "All for You" | Jung Eunji & Seo In Guk | 409,284 |
8 tháng 9 | "That XX (tiếng Triều Tiên: 그 XX)" | G-Dragon | 428,762 |
15 tháng 9 | "All for You" | Jung Eun Ji & Seo In Guk | 280,745 |
22 tháng 9 | "Memory Of The Wind (tiếng Triều Tiên: 바람기억)" | Naul | 452,899 |
29 tháng 9 | 432,591 | ||
6 tháng 10 | 244,051 | ||
13 tháng 10 | "It's Cold" | Epik High đệm bởi Lee Hi | 532,868 |
20 tháng 10 | "Becoming Dust (tiếng Triều Tiên: 먼지가 되어)" | Jung Joon Young & Roy Kim | 525,881 |
27 tháng 10 | "Ice Cream" | HyunA | 454,650 |
3 tháng 11 | "1, 2, 3, 4 | Lee Hi | 667,549 |
10 tháng 11 | 351,747 | ||
17 tháng 11 | 237,719 | ||
24 tháng 11 | "Return (tiếng Triều Tiên: 되돌리다)" | Lee Seung Gi | 420,958 |
1 tháng 12 | 480,759 | ||
8 tháng 12 | 301,153 | ||
15 tháng 12 | "Because It's Christmas (tiếng Triều Tiên: 크리스마스니까)" | Sung Si Kyung, Park Hyo Shin, Lee Seok Hoon, Seo In Guk, VIXX | 272,901 |
22 tháng 12 | "You Are Attractive (tiếng Triều Tiên: 매력있어)" | Akdong Musician | 226,223 |
29 tháng 12 | "Dancing Queen" | Girls' Generation | 263,376 |
Thực đơn
Danh_sách_các_ca_khúc_đứng_đầu_bảng_xếp_hạng_năm_2012_(Hàn_Quốc) Bảng xếp hạng tuầnLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_ca_khúc_đứng_đầu_bảng_xếp_hạng_năm_2012_(Hàn_Quốc)